Danh sách chi tiết từ số liệu chính thức của Bộ Y tế về các ca mắc mới COVID-19, ca tử vong hôm nay ở tất cả 63 tỉnh, thành trên cả nước.
* Cập nhật đến 18h00 ngày 19/12/2021
Tỉnh/TP |
Tổng số ca |
Hôm nay |
Tử vong |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh |
495.318 |
+1.014 |
19.042 |
Bình Dương |
289.220 |
+245 |
3.042 |
Đồng Nai |
94.966 |
+417 |
1.102 |
Long An |
39.716 |
+69 |
820 |
Tiền Giang |
30.927 |
+277 |
762 |
Đồng Tháp |
33.305 |
+795 |
406 |
Khánh Hòa |
22.002 |
+598 |
125 |
Tây Ninh |
61.806 |
+932 |
477 |
Bắc Giang |
7.272 |
+19 |
14 |
Đà Nẵng |
9.277 |
+212 |
106 |
Cần Thơ |
31.133 |
+728 |
418 |
Hà Nội |
21.225 |
+423 |
60 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
23.154 |
+260 |
90 |
Phú Yên |
4.757 |
+75 |
43 |
Kiên Giang |
25.937 |
+267 |
385 |
Bình Thuận |
22.618 |
+150 |
213 |
An Giang |
28.431 |
+387 |
683 |
Vĩnh Long |
20.437 |
+597 |
184 |
Bắc Ninh |
7.497 |
+252 |
17 |
Bến Tre |
18.523 |
+760 |
96 |
Nghệ An |
6.144 |
+83 |
31 |
Trà Vinh |
13.808 |
+421 |
80 |
Đắk Lắk |
9.496 |
+152 |
54 |
Sóc Trăng |
25.179 |
+334 |
196 |
Quảng Bình |
3.170 |
+49 |
8 |
Hải Dương |
2.374 |
0 |
1 |
Quảng Ngãi |
3.843 |
+179 |
20 |
Bình Định |
8.775 |
+338 |
36 |
Ninh Thuận |
5.021 |
+49 |
49 |
Thừa Thiên Huế |
7.996 |
+253 |
12 |
Bình Phước |
17.780 |
+880 |
36 |
Quảng Nam |
4.507 |
+106 |
15 |
Gia Lai |
5.176 |
+128 |
11 |
Hậu Giang |
9.945 |
+313 |
23 |
Hà Tĩnh |
1.380 |
+10 |
5 |
Thanh Hóa |
4.574 |
+157 |
13 |
Đắk Nông |
3.855 |
+24 |
10 |
Hưng Yên |
2.068 |
+46 |
2 |
Lâm Đồng |
5.305 |
+181 |
17 |
Vĩnh Phúc |
1.868 |
+21 |
6 |
Bạc Liêu |
21.396 |
+516 |
201 |
Sơn La |
528 |
+25 |
0 |
Lạng Sơn |
962 |
+95 |
2 |
Cà Mau |
20.644 |
+1.339 |
81 |
Ninh Bình |
424 |
0 |
0 |
Quảng Trị |
1.319 |
+31 |
4 |
Thái Bình |
1.932 |
+52 |
0 |
Quảng Ninh |
1.513 |
+117 |
1 |
Lào Cai |
310 |
+7 |
0 |
Hà Nam |
1.633 |
+19 |
0 |
Nam Định |
2.221 |
+29 |
2 |
Điện Biên |
528 |
+2 |
0 |
Hải Phòng |
3.306 |
+330 |
6 |
Hoà Bình |
878 |
+34 |
3 |
Phú Thọ |
2.418 |
+24 |
2 |
Kon Tum |
555 |
+4 |
0 |
Hà Giang |
5.683 |
+69 |
6 |
Thái Nguyên |
1.194 |
+39 |
0 |
Tuyên Quang |
820 |
+25 |
0 |
Bắc Kạn |
38 |
+2 |
0 |
Yên Bái |
413 |
+4 |
0 |
Lai Châu |
45 |
+1 |
0 |
Cao Bằng |
244 |
0 |
1 |
bài viết liên quan
sản phẩm của doanh nghiệp
Hệ Tiêu Hóa
Cốm ăn bổ sung chất xơ, nhuận tràng, hỗ trợ tăng cường tiêu hóa – Bio Orafti – 20 gói hộp – Bio20g
Tiểu đường - mỡ máu